Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
生水 shēng shuǐ
ㄕㄥ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
生水
shēng shuǐ
ㄕㄥ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
unboiled water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm sự - 感事
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hí tặng Lục đại phu thập nhị trượng kỳ 1 - 戲贈陸大夫十二丈其一
(
Mạnh Giao
)
•
Hoạ Lan Trì đề liệt phụ miếu - 和蘭池題烈婦廟
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoài cổ thập thủ kỳ 10 - Tuỳ cung - 懷古十首其十-隋宮
(
Trần Cung Doãn
)
•
Hồ các - 湖閣
(
Lý Quần Ngọc
)
Bình luận
0